Toyota Wigo G AT là phiên bản số tự động phân khúc hạng A cỡ nhỏ. Kiểu dáng hatchback hướng tới những khách hàng ở khu vực đô thị đông đúc.
Với những ưu điểm vượt trội và thiết kế hiện đại, các mẫu xe này không chỉ mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người lái mà còn thể hiện tính thực dụng và độ bền của hãng xe Toyota. Bài viết này sẽ giới thiệu về Wigo AT phiên bản G số tự động. Đồng thời tìm hiểu những điểm nổi bật và lý do tại sao chúng là sự lựa chọn hoàn hảo cho chiếc xe nhỏ tiện dụng.
Giá xe Toyota Wigo AT
Toyota Wigo AT được trang bị hộp số tự động vô cấp giúp người lái thoải mái và dễ dàng di chuyển trong việc sử dụng xe hàng ngày. Giá xe Toyota phiên bản rẻ nhất Wigo chỉ từ 360 triệu đồng cho phiên bản số sàn và 405 triệu cho phiên bản cao cấp số tự động.
Phiên bản | Wigo E (MT) | Wigo G (AT) |
Giá bán | 360tr | 405tr |
Giá lăn bánh xe Toyota Wigo AT
Giá lăn bánh Toyota Wigo G 2023 | |
Phiên bản | Wigo G (AT) |
Giá niêm yết | 405.000.000 |
Phí trước bạ | 40.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 |
Phí sử dụng đường bộ 1 năm | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 437.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 |
Giá lăn bánh | 467.837.000 |
*Bảng giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại Đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Kích thước
Khoảng sáng gầm xe của Wigo được đánh giá là cao nhất phân khúc. Đây là một lợi thế so với các đối thủ. Gầm cao giúp Wigo leo lề , di chuyển qua các địa hình gồ ghề, ngập nước… dễ hơn.
Mặc dù ra mắt sau đàn anh Toyota Vios nhưng xe Wigo cũng không hề kém cạnh sự quan tâm từ thị trường bởi thông số ấn tượng
Kích thước |
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 3760 x 1665 x 1515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 |
Đánh giá ngoại thất
Như nhiều mẫu xe đô thị cỡ nhỏ, Toyota Wigo cũng hướng đến phong cách thiết kế trẻ trung, năng động. Đặc biệt lần quay trở lại lần này, phong cách thiết kế Wigo sắc sảo và ấn tượng hơn.
Đầu xe Toyota Wigo AT có những đường nét hiện đại. Lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn được sơn đen nhìn khỏe khoắn. Cụm đèn chiếu sáng trước thanh mảnh được trang bị bóng LED thay vì halogen ở phiên bản cũ.
Mâm hợp kim 14 inch đơn sắc nhưng không đẹp mắt như trước, theo cảm nhận của ít người dùng.
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, tích hợp mở cửa thông minh không cần chìa khóa. Đây là một điểm cộng cho đời mới của Toyota Wigo 2023. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện.
Đuôi xe có thiết kế vuông vức, cản sau có tạo hình tương đồng cản trước kèm 2 camera lùi. Cụm đèn hậu vẫn sử dụng bóng halogen.
Nội thất
Không gian bên trong của Wigo 2023 có thiết kế giống “người anh em” Toyota Raize đã ra mắt Việt Nam. Các hàng ghế bọc nỉ trên bản G số tự động
Tổng thể nội thất của Toyota Wigo G 2023 đã hiện đại hơn đáng kể so với đời cũ, đặc biệt là khu vực cụm cần số. Vô-lăng 3 chấu với chất liệu urethane.
Cụm điều khiển bên trái có các nút bấm điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay.
Bảng đồng hồ phía sau dạng analog kết hợp một màn hình TFT nhỏ, hiển thị các thông tin cơ bản
Màn hình giải trí 7 inch đặt nổi với phần viền khá dày, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Khởi động nút bấm là trang bị mới, điều hòa vẫn là loại chỉnh cơ 1 vùng nhưng sử dụng màn điện tử tạo cảm giác hiện đại hơn.
Cửa kính chỉnh điện bên phía người lái có tự động 1 chạm.
Hệ thống ghế
Hàng ghế đầu của Toyota Wigo bọc nỉ và chỉnh cơ trên bản G cao cấp nhất. Phần đệm khá dày và chất liệu nỉ dễ gây nóng bức trong mùa hè nhưng hông ghế có khóa kéo, giúp người dùng dễ vệ sinh hoặc tháo ra để bọc da.
Hàng ghế sau có đầy đủ 3 tựa đầu, không có bệ tì tay. Không gian ngồi tương đối rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở lên tới 2.525mm nhưng vị trí chính giữa vẫn sẽ không thoải mái do phần “yên ngựa” nhô lên
Động cơ Toyota Wigo
Trên bản G cao cấp nhất, hộp số của xe được nâng cấp từ loại tự động 4 cấp lên vô cấp D-CVT, giúp xe có khả năng vận hành mượt mà hơn. Theo công bố của Toyota, mẫu xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 4,3 lít/100km tùy điều kiện vận hành.
Vận hành |
Toyota Wigo E |
Toyota Wigo G |
---|---|---|
Loại động cơ |
1.2L |
1.2L |
Công suất |
87 mã lực |
87 mã lực |
Mô-men xoắn |
113 Nm |
113 Nm |
Hộp số |
Số tay 5 cấp |
Tự động vô cấp D-CVT |
Dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn
Ngoài các thiết kế nâng cấp như trên, điểm đáng chú ý của Wigo AT 2023. còn là các tính năng an toàn mới gồm: cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Bên cạnh đó, mẫu hatchback hạng A này cũng được bổ sung thêm cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc – 2 điểm chưa bằng các đối thủ ở thế hệ cũ. Tuy nhiên, dù là ở bản G (AT) cao cấp nhất thì xe vẫn chỉ có 2 túi khí.
Liên hệ báo giá
Toyota Wigo là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ tiện dụng. Với sự kết hợp giữa tiện ích, hiệu suất, phong cách và chất lượng, các mẫu xe này đáp ứng tốt các nhu cầu của người lái trong việc di chuyển hàng ngày. Chọn Toyota Wigo AT số tự động, bạn sẽ không chỉ có một chiếc xe đáng tin cậy mà còn thưởng thức trải nghiệm lái xe tiện nghi, an toàn và sống động. Bất kể bạn chọn phiên bản nào, Wigo AT – số tự động đều mang đến sự linh hoạt, hiệu suất và đáng giá cho giá trị của một chiếc xe nhỏ.
Với những ưu điểm vượt trội như hộp số tự động tiện lợi, thiết kế độc đáo, nội thất tiện nghi, tính tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn hàng đầu. Toyota Wigo không chỉ là sự lựa chọn thông minh mà còn đáng xem xét trong phân khúc xe nhỏ tiện dụng.
Liên hệ ngay Toyota Bến Thành để được tư vấn, báo giá chi tiết về dòng xe Wigo này.
>> Tìm hiểu thêm