Từ khi ra mắt tại Việt Nam vào năm 2006, Toyota Innova luôn giữ vững danh hiệu “xe MPV quốc dân” nhờ vào tổng hợp yếu tố: bền bỉ, rộng rãi, dễ dùng, dễ bán lại. Năm 2023 – 2024, Toyota Việt Nam làm mới danh mục Innova bằng hai tên gọi giống nhau nhưng phong cách rất khác nhau: Innova E MT và Innova Cross (Cross xăng và Cross Hybrid).
Mỗi phiên bản hướng tới đối tượng khác nhau: Innova E MT nhắm vào khách hàng dịch vụ hoặc gia đình thích lái số sàn; Innova Cross máy xăng dành cho gia đình muốn sự thoải mái; và Innova Cross Hybrid là đồng hành của những ai muốn lái xe thông minh, tiết kiệm và bảo vệ môi trường.

Bảng giá Toyota Innova Mới Nhất
Toyota Innova được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam, giá bán cho cả 03 phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Innova E MT | 755.000.000 triệu đồng |
Toyota Innova Cross Xăng | khoảng 825.000.000 triệu đồng |
Toyota Innova Cross Hybrid | khoảng 1.005.000.000 triệu đồng |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như trước bạ, biển số, bảo hiểm, phí đăng kiểm…
📍Xem chi tiết thêm giá xe innova cross lăn bánh mới nhất tại đây
Ngoại thất
Innova Cross thế hệ mới tập trung vào vận hành hiệu quả và không gian tiện ích nên bổ sung nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn thế hệ trước. Xe nhập khẩu chính hãng từ Indonesia.
Khung gầm

Mẫu Toyota Innova mới này được phát triển trên nền tảng TNGA-C, mang lại độ vững chắc và linh hoạt khi vận hành. Cấu trúc này không chỉ giúp cải thiện độ cứng xoắn mà còn góp phần vào cảm giác lái chắc chắn và an toàn hơn.
Kích thước của mẫu MPV 7 chỗ mẫu này thay đổi khá nhiều hơn so với thế hệ trước, thậm chí ngang ngửa so với mẫu xe Fortuner. Thông số kích thước của xe lần lượt là
- Chiều dài, rộng và cao: Dài 4.755 mm x Rộng 1.845mm x Cao 1.790 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.850 mm
- Khoảng sáng gầm: 170 mm.
Có thể nói kích thước của Toyota Innova lớn hơn hẳn so với các mẫu MPV như: Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Toyota Veloz, Toyota Avanza,… Tuy nhiên lại nhỏ hơn đáng kể so với các mẫu MPV cùng phân khúc như Kia Sedona, Kia Carnival, Mercedes V-Class…
Đầu xe
Thiết kế đầu xe hiện đại với lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen bóng, kết hợp cùng dải LED định vị tạo cảm giác mạnh mẽ, đậm chất thể thao. Logo Toyota với viền xanh đặc trưng của dòng hybrid thể hiện sự khác biệt công nghệ.
Đuôi xe
Phần đuôi xe được làm gọn gàng với cụm đèn hậu LED nối liền, tăng tính nhận diện khi di chuyển ban đêm. Cản sau thiết kế chắc chắn, mang lại cảm giác an toàn và cứng cáp.

Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương, rất hữu ích khi đi trời mưa hoặc sương mù.

Thiết kế mâm, lốp
Innova Cross Hybrid sử dụng mâm hợp kim 18 inch hai tông màu, thiết kế thể thao và hiện đại, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa tối ưu khả năng bám đường.

Nội thất
Nội thất của Innova vẫn là không gian được bố trí thực dụng tối đa với hàng loạt hốc chứa đồ,;đựng cốc nước, điện thoại và đồ dùng cá nhân hàng ngày. Các chi tiết bên trong xe được cấu tạo bởi chất liệu nhựa có độ bền cao.
Khoang lái
Khoang lái của Innova Cross Hybrid mang phong cách hiện đại với màn hình trung tâm 10 inch đặt nổi, vô lăng bọc da tích hợp nhiều nút chức năng và cần số đặt cao theo phong cách xe châu Âu. Chất liệu nội thất cao cấp, màu sắc hài hòa mang lại cảm giác sang trọng.
Ghế ngồi
Toàn bộ ghế được bọc da, hàng ghế thứ hai có kiểu Captain seat (tách rời) mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Ghế lái chỉnh điện, các hàng ghế có thể gập linh hoạt, mở rộng không gian chứa đồ.

Thông số kỹ thuật
Thông số | Innova E MT | Innova Cross G | Innova Cross HEV |
Kích thước (D x R x C) | 4735 x 1830 x 1795 mm | 4755 x 1845 x 1790 mm | 4755 x 1845 x 1790 mm |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm | 2850 mm | 2850 mm |
Động cơ | 2.0L xăng | 2.0L xăng | 2.0L Hybrid |
Công suất | 137 mã lực | 172 mã lực | 186 mã lực (kết hợp) |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ~8.5L/100km | ~7.5L/100km | ~4.7L/100km |
Tính năng an toàn trên Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross Hybrid không chỉ nổi bật ở công nghệ tiết kiệm nhiên liệu mà còn gây ấn tượng bởi gói an toàn toàn diện, mang lại sự yên tâm cho cả gia đình trong mỗi hành trình.
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS)
Gói an toàn Toyota Safety Sense trên Innova Cross Hybrid bao gồm:
-
Cảnh báo tiền va chạm (PCS): Phát hiện phương tiện phía trước và cảnh báo người lái khi có nguy cơ va chạm. Nếu người lái không phản ứng, xe sẽ tự động phanh.
-
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA): Xe sẽ tự điều chỉnh vô lăng để luôn đi giữa làn đường khi chạy trên cao tốc.
-
Cảnh báo chệch làn đường (LDA): Cảnh báo âm thanh và hình ảnh khi xe đi lệch khỏi làn mà không xi-nhan.
-
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC): Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, tự động giảm tốc khi cần thiết.
-
Đèn pha tự động (AHB): Tự động chuyển đổi giữa pha và cốt khi phát hiện xe ngược chiều hoặc xe phía trước.
Hệ thống an toàn bị động và hỗ trợ người lái
-
7 túi khí: Bảo vệ toàn diện cho người ngồi trong xe (tài xế, hành khách, bên hông và rèm).
-
Phanh ABS, EBD, BA: Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
-
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (VSC): Giúp xe không bị văng đuôi khi vào cua gấp hoặc mặt đường trơn trượt.
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Giữ xe không bị tụt dốc khi chuyển từ phanh sang ga.
-
Camera 360 độ: Quan sát toàn cảnh quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và lái xe trong không gian hẹp.
-
Cảm biến trước – sau: Cảnh báo vật cản khi tiến hoặc lùi xe.
-
Cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA): Giúp tài xế nhận biết xe khác trong vùng khuất tầm nhìn.
Ưu điểm và nhược điểm Toyota Innova
Innova E MT

-
Ưu điểm:
-
Giá thành hợp lý, phù hợp với khách hàng kinh doanh dịch vụ.
-
Chi phí bảo dưỡng thấp, dễ dàng sửa chữa.
-
-
Nhược điểm:
-
Trang bị tiện nghi và an toàn cơ bản.
-
Thiết kế nội thất chưa hiện đại
-
Innova Cross 1.8V – Máy Xăng

-
Ưu điểm:
-
Thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi.
-
Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
-
-
Nhược điểm:
-
Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn phiên bản Hybrid.
-
Giá thành cao hơn so với Innova E MT
-
Innova Cross HEV Hybrid

-
Ưu điểm:
-
Công nghệ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải.
-
Vận hành êm ái, trải nghiệm lái mượt mà.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá bán cao nhất trong các phiên bản.
-
Chi phí bảo dưỡng hệ thống Hybrid có thể cao hơn
-
👉 Lựa chọn phiên bản phù hợp
-
Khách hàng kinh doanh dịch vụ: Innova E MT là lựa chọn kinh tế với chi phí đầu tư và vận hành thấp.
-
Gia đình cần xe rộng rãi, tiện nghi: Innova Cross G đáp ứng tốt với thiết kế hiện đại và trang bị đầy đủ.
-
Khách hàng ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ mới: Innova Cross HEV với công nghệ Hybrid là lựa chọn hàng đầu
Kết Luận
Innova Cross Hybrid là minh chứng rõ nét cho việc Toyota đang tiến lên một bước dài về công nghệ và trải nghiệm người dùng. Không chỉ đơn thuần là một chiếc MPV chở 7 người, đây còn là biểu tượng cho xu hướng xanh, tiết kiệm và hiện đại trong thế giới ô tô ngày nay.
Nếu bạn đã chán xăng nhưng chưa dám chơi xe điện, thì Toyota Innova Cross Hybrid là giải pháp trung hòa lý tưởng: vừa quen thuộc, vừa tiên phong.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu MPV 7 chỗ tiết kiệm nhiên liệu, êm ái khi vận hành, thiết kế đẹp và công nghệ hiện đại, Toyota Innova Cross Hybrid chính là lựa chọn sáng giá nhất trong năm 2025.
👉 Liên hệ ngay đại lý Toyota Sài Gòn để đăng ký lái thử xe Toyota Innova !
👉 Hoặc để lại số điện thoại bên dưới, chuyên viên Toyota sẽ gọi lại cho bạn ngay trong vòng 5 phút.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.